Thực đơn
Bắc_Mỹ_(khu_vực) Nhân khẩuNăm | Dân số | %± | Dân số Canada, % của Bắc Mỹ | Dân số Hoa Kỳ, % của Bắc Mỹ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1950 | 172.603.000 | — | 13.733.000 | 8,0% | 158.804.000 | 92,0% |
1960 | 204.649.000 | +18,6% | 17.847.000 | 8,7% | 186.721.000 | 91,2% |
1970 | 230.992.000 | +12,9% | 21.374.000 | 9,3% | 209.513.000 | 90,7% |
1980 | 254.007.000 | +10,0% | 24.417.000 | 9,6% | 229.476.000 | 90,3% |
1990 | 279.785.000 | +10,1% | 27.541.000 | 9,8% | 252.120.000 | 90,1% |
2000 | 312.427.000 | +11,7% | 30.588.000 | 9,8% | 281.711.000 | 90,2% |
2010 | 343.287.000 | +9,9% | 34.148.000 | 9,9% | 309.011.000 | 90,0% |
2020 | 368.870.000 | +7,5% | 37.742.000 | 10,2% | 331.003.000 | 89,7% |
Thực đơn
Bắc_Mỹ_(khu_vực) Nhân khẩuLiên quan
Bắc Macedonia Bắc Mỹ Bắc Mê Bắc Mỹ thuộc Anh Bắc Mindanao Bắc Maluku Bắc Miện Bắc Mariana Bắc Môn Bắc MatsanjeniTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bắc_Mỹ_(khu_vực) http://www.collectionscanada.ca/05/0509/050950/050... http://thecanadianencyclopedia.com/en/article/cana... http://www.hoover.org/publications/policyreview/29... http://esa.un.org/migration/index.asp?panel=3 http://unstats.un.org/unsd/demographic/products/dy... http://unstats.un.org/unsd/methods/m49/m49regin.ht... http://unstats.un.org/unsd/methods/m49/m49regnf.ht... https://books.google.com/books?id=I4h9x5ZYDDIC&pri... https://web.archive.org/web/20070930191947/http://... https://web.archive.org/web/20071107050714/http://...